|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chống đỡ
| soutenir; supporter; étayer; chevaler | | | Chống đỡ mái nhà | | soutenir le toit | | | Chống đỡ một cái vòm | | supporter une voûte | | | Chống đỡ bức tường | | étayer un mur; chevaler un mur | | | parer; se défendre | | | Chống đỡ một mũi gươm | | parer d'un coup d'épée | | | Chống đỡ một sự tấn công | | se défendre contre une une attaque |
|
|
|
|